KẾT QUẢ HỌC TẬP   
Sinh viên: Đinh Duy Mạnh   
Mã số: 20020438   
Lớp quản lý: QH-2020-I/CQ-C-B     
STT Mã MH Môn Học Số TC Điểm hệ 10 Điểm chữ Điểm hệ 4
    HỌC KỲ 2 - 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 222     
  1   INT3115   Thiết kế giao diện người dùng   3   8.7   A   3.7
  2   INT3110   Phân tích và thiết kế hướng đối tượng   3   7.1   B   3
  3   INT3207   Kho dữ liệu   3   7.6   B   3
  4   INT3216   Phân tích, đánh giá hiệu năng hệ thống máy tính   3   8.1   B+   3.5
  5   INT3506   Các hệ thống thương mại điện tử   3   9.8   A+   4
  6   INT2214   Nguyên lý hệ điều hành   4   8.9   A   3.7
    HỌC KỲ 1 - 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221     
  1   INT3306   Phát triển ứng dụng Web   3   9.1   A+   4
  2   INT3108   Lập trình nhúng và thời gian thực   3   10   A+   4
  3   INT3209   Khai phá dữ liệu   3   9   A+   4
  4   INT3401   Trí tuệ nhân tạo   3   8.1   B+   3.5
  5   INT3507   Các vấn đề hiện đại của Công nghệ thông tin   3   9.3   A+   4
    HỌC KỲ 2 - 2021-2022. MÃ HỌC KỲ 212     
  1   INT2208   Công nghệ phần mềm   3   8.8   A   3.7
  2   INT3202   Hệ quản trị cơ sở dữ liệu   3   8.2   B+   3.5
  3   BSA2002   Nguyên lý marketing   3   8.7   A   3.7
  4   INT2211   Cơ sở dữ liệu   4   7.4   B   3
  5   INT2213   Mạng máy tính   4   6.9   C+   2.5
  6   PEC1008   Kinh tế chính trị Mác - Lênin   2   7   B   3
    HỌC KỲ 1 - 2021-2022. MÃ HỌC KỲ 211     
  1   PHI1002   Chủ nghĩa xã hội khoa học   2   8   B+   3.5
  2   HIS1001   Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam   2   8.3   B+   3.5
  3   INT1050   Toán học rời rạc   4   9.4   A+   4
  4   ELT2035   Tín hiệu và hệ thống   3   8.5   A   3.7
  5   INT2204   Lập trình hướng đối tượng   3   8.1   B+   3.5
  6   INT3514   Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT   2   5.7   C   2
  7   INT2212   Kiến trúc máy tính   4   7   B   3
    HỌC KỲ 2 - 2020-2021. MÃ HỌC KỲ 202     
  1   POL1001   Tư tưởng Hồ Chí Minh   2   8.2   B+   3.5
  2   MAT1093   Đại số   4   8.8   A   3.7
  3   MAT1101   Xác suất thống kê   3   6.2   C   2
  4   MAT1042   Giải tích 2   4   7.7   B   3
  5   EPN1096   Vật lý đại cương 2   2   7.2   B   3
  6   INT2215   Lập trình nâng cao   4   8   B+   3.5
  7   PHI1006   Triết học Mác - Lênin   3   7.1   B   3
  8   INT2210   Cấu trúc dữ liệu và giải thuật   4   7.9   B   3
    HỌC KỲ 1 - 2020-2021. MÃ HỌC KỲ 201     
  1   MAT1041   Giải tích 1   4   7.2   B   3
  2   EPN1095   Vật lý đại cương 1   2   8.2   B+   3.5
  3   INT1008   Nhập môn lập trình   3   8.2   B+   3.5
  4   INT1007   Giới thiệu về Công nghệ thông tin   3   8.4   B+   3.5
 Tổng tín chỉ:   111
 Tổng tín chỉ tích lũy:   111
 Điểm trung bình tích lũy hệ 4:   3.37