HỌC KỲ 2 - 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 222
|
|
1
|
INT3115
|
Thiết kế giao diện người dùng
|
3
|
8.7
|
A
|
3.7
|
2
|
INT3110
|
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
|
3
|
7.1
|
B
|
3
|
3
|
INT3207
|
Kho dữ liệu
|
3
|
7.6
|
B
|
3
|
4
|
INT3216
|
Phân tích, đánh giá hiệu năng hệ thống máy tính
|
3
|
8.1
|
B+
|
3.5
|
5
|
INT3506
|
Các hệ thống thương mại điện tử
|
3
|
9.8
|
A+
|
4
|
6
|
INT2214
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
4
|
8.9
|
A
|
3.7
|
HỌC KỲ 1 - 2022-2023. MÃ HỌC KỲ 221
|
|
1
|
INT3306
|
Phát triển ứng dụng Web
|
3
|
9.1
|
A+
|
4
|
2
|
INT3108
|
Lập trình nhúng và thời gian thực
|
3
|
10
|
A+
|
4
|
3
|
INT3209
|
Khai phá dữ liệu
|
3
|
9
|
A+
|
4
|
4
|
INT3401
|
Trí tuệ nhân tạo
|
3
|
8.1
|
B+
|
3.5
|
5
|
INT3507
|
Các vấn đề hiện đại của Công nghệ thông tin
|
3
|
9.3
|
A+
|
4
|
HỌC KỲ 2 - 2021-2022. MÃ HỌC KỲ 212
|
|
1
|
INT2208
|
Công nghệ phần mềm
|
3
|
8.8
|
A
|
3.7
|
2
|
INT3202
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
3
|
8.2
|
B+
|
3.5
|
3
|
BSA2002
|
Nguyên lý marketing
|
3
|
8.7
|
A
|
3.7
|
4
|
INT2211
|
Cơ sở dữ liệu
|
4
|
7.4
|
B
|
3
|
5
|
INT2213
|
Mạng máy tính
|
4
|
6.9
|
C+
|
2.5
|
6
|
PEC1008
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
2
|
7
|
B
|
3
|
HỌC KỲ 1 - 2021-2022. MÃ HỌC KỲ 211
|
|
1
|
PHI1002
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
8
|
B+
|
3.5
|
2
|
HIS1001
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
8.3
|
B+
|
3.5
|
3
|
INT1050
|
Toán học rời rạc
|
4
|
9.4
|
A+
|
4
|
4
|
ELT2035
|
Tín hiệu và hệ thống
|
3
|
8.5
|
A
|
3.7
|
5
|
INT2204
|
Lập trình hướng đối tượng
|
3
|
8.1
|
B+
|
3.5
|
6
|
INT3514
|
Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong CNTT
|
2
|
5.7
|
C
|
2
|
7
|
INT2212
|
Kiến trúc máy tính
|
4
|
7
|
B
|
3
|
HỌC KỲ 2 - 2020-2021. MÃ HỌC KỲ 202
|
|
1
|
POL1001
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
8.2
|
B+
|
3.5
|
2
|
MAT1093
|
Đại số
|
4
|
8.8
|
A
|
3.7
|
3
|
MAT1101
|
Xác suất thống kê
|
3
|
6.2
|
C
|
2
|
4
|
MAT1042
|
Giải tích 2
|
4
|
7.7
|
B
|
3
|
5
|
EPN1096
|
Vật lý đại cương 2
|
2
|
7.2
|
B
|
3
|
6
|
INT2215
|
Lập trình nâng cao
|
4
|
8
|
B+
|
3.5
|
7
|
PHI1006
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
7.1
|
B
|
3
|
8
|
INT2210
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
4
|
7.9
|
B
|
3
|
HỌC KỲ 1 - 2020-2021. MÃ HỌC KỲ 201
|
|
1
|
MAT1041
|
Giải tích 1
|
4
|
7.2
|
B
|
3
|
2
|
EPN1095
|
Vật lý đại cương 1
|
2
|
8.2
|
B+
|
3.5
|
3
|
INT1008
|
Nhập môn lập trình
|
3
|
8.2
|
B+
|
3.5
|
4
|
INT1007
|
Giới thiệu về Công nghệ thông tin
|
3
|
8.4
|
B+
|
3.5
|
Tổng tín chỉ: 111
|
Tổng tín chỉ tích lũy: 111
|
Điểm trung bình tích lũy hệ 4: 3.37
|